Thanh toán quốc tế bằng L/C - Các tranh chấp thường phát sinh và cách giải quyết: Sách tham khảo\
Sách hệ thống các loại tranh chấp thường phát sinh trong thanh toán bằng L/C; nêu lên những tranh chấp thường xảy ra ở Việt Nam và cách vận dụng các văn bản hướng dẫn của Phòng Thương mại Quốc tế để giải quyết tranh chấp này, từ đó kiến nghị các giải pháp nhằm ngăn ngừa và giải quyết có hiệu qủa nhữ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5635 | ||
005 | 20161019034521.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 317.7 | ||
082 | |2 23 |a 332.7 |b Th107t | ||
100 | |a Nguyễn, Thị Quy | ||
245 | 1 | |a Thanh toán quốc tế bằng L/C - Các tranh chấp thường phát sinh và cách giải quyết: |b Sách tham khảo\ |c Nguyễn Thị Quy | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2003 | ||
300 | |a 193tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống các loại tranh chấp thường phát sinh trong thanh toán bằng L/C; nêu lên những tranh chấp thường xảy ra ở Việt Nam và cách vận dụng các văn bản hướng dẫn của Phòng Thương mại Quốc tế để giải quyết tranh chấp này, từ đó kiến nghị các giải pháp nhằm ngăn ngừa và giải quyết có hiệu qủa những tranh chấp đó | ||
653 | |a L/C | ||
653 | |a thanh toán quốc tế | ||
653 | |a tín dụng | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005695 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5470 |d 5470 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_TH107T |7 0 |9 14544 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332.7 Th107t |p VV00016570 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_TH107T |7 0 |9 14545 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332.7 Th107t |p VV00016571 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_TH107T |7 0 |9 14546 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332.7 Th107t |p VV00016568 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_700000000000000_TH107T |7 0 |9 14547 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 332.7 Th107t |p VV00016569 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |