MARC
LEADER | 00000naa a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20170216010641.0 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Lê, Thị Bích Lan | |
245 | 1 | 0 | |a Để làng nghề truyền thống tỉnh Bắc Ninh phát triển bền vững / |c Lê Thị Bích Lan |
653 | |a Làng nghề truyền thống | ||
653 | |a Tỉnh Bắc Ninh | ||
653 | |a Kinh tế làng nghề | ||
773 | 0 | |g 2016, Số chuyên đề tháng 3, tr.24-26 |t Kinh tế và Dự báo | |
942 | |2 ddc |c BT | ||
999 | |c 56132 |d 56132 |