MARC
LEADER | 00000naa a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20170221013734.0 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vũ An | |
245 | 1 | 0 | |a Khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của hộ nuôi tôm sú huyện Cầu Ngang, Trà Vinh / |c Nguyễn Văn Vũ An, Lê Trung Hiếu, Nguyễn Thị Búp, Nguyễn Trường An |
653 | |a Tín dụng ngân hàng | ||
653 | |a Nông dân | ||
653 | |a Tôm sú | ||
653 | |a Trà Vinh | ||
653 | |a Mô hình Tobit | ||
700 | 1 | |a Lê, Trung Hiếu | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Búp | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trường An | |
773 | 0 | |g 2016, Số chuyên đề tháng 2, tr.44-46 |t Kinh tế và Dự báo | |
942 | |2 ddc |c BT | ||
999 | |c 56206 |d 56206 |