Người Giẻ - Triêng ở Việt Nam
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thông tấn ,
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20170307024054.0 | ||
008 | 170307b2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 305.895930597 |b Ng558g | ||
245 | |a Người Giẻ - Triêng ở Việt Nam | ||
246 | |a The Gie - Trieng in Viet Nam | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn , |c 2016 | ||
300 | |a 172 tr. : |b ảnh ; |c 20 cm. | ||
653 | |a Dân tộc Giẻ Triêng | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Sách ảnh | ||
653 | |a Sách song ngữ | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 56556 |d 56556 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895900000000000_NG558G |7 0 |9 53013 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2017-03-07 |l 0 |o 305.8959 Ng558g |p VV00043337 |r 2017-03-07 |w 2017-03-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895900000000000_NG558G |7 0 |9 53014 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2017-03-07 |l 0 |o 305.8959 Ng558g |p VV00043338 |r 2017-03-07 |w 2017-03-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895900000000000_NG558G |7 0 |9 53015 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2017-03-07 |l 0 |o 305.8959 Ng558g |p VV00043339 |r 2017-03-07 |w 2017-03-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895900000000000_NG558G |7 0 |9 53016 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2017-03-07 |l 0 |o 305.8959 Ng558g |p VV00043340 |r 2017-03-07 |w 2017-03-07 |y BK |