MARC
LEADER | 00000naa a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20170308205433.0 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
100 | 1 | |a Vũ, Công Giao | |
245 | 1 | 0 | |a Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo Luật nhân quyền quốc tế và trong pháp luật Việt Nam / |c Vũ Công Giao, Lê Thị Thúy Hương |
653 | |a Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo | ||
653 | |a Luật nhân quyền quốc tế | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
773 | 0 | |g 2016, Số 11, tr.35-42 |t Nghiên cứu lập pháp | |
942 | |2 ddc |c BT | ||
999 | |c 56618 |d 56618 |