Encyclopedia of the third World\
Bách khoa toàn thư về thế giới thứ 3. Nêu chi tiết về đặc điểm địa lý, dân số, thành phần dân tộc, kinh tế, văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử, tín ngưàng, hiến pháp...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York:
Facts on file,
1992
|
Phiên bản: | xb.lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01807nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 712 | ||
005 | 20161019033517.0 | ||
008 | 041007s1992####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 0-8160-2264-X | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 909'09724-dc20 | ||
082 | |2 23 |a 909 |b E203c | ||
100 | |a George Thomas Kurian | ||
242 | |a Bách khoa toàn thư về thế giới thứ 3 | ||
245 | 1 | |a Encyclopedia of the third World\ |c George Thomas Kurian | |
250 | |a xb.lần thứ 4 | ||
260 | |a New York: |b Facts on file, |c 1992 | ||
300 | |a T.1: Afghanistan to Guatemala.- 725tr.; T.2: Guinea to Pakistan.- 726-1489tr.; T.3: Panama to Zimbabue.- 1490-2363tr. : |b 3 tập | ||
520 | |a Bách khoa toàn thư về thế giới thứ 3. Nêu chi tiết về đặc điểm địa lý, dân số, thành phần dân tộc, kinh tế, văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử, tín ngưàng, hiến pháp... | ||
653 | |a các nước đang phát triển | ||
653 | |a constitution | ||
653 | |a developing country | ||
653 | |a dictionaries | ||
653 | |a economy | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a thế giới thứ 3 | ||
653 | |a third World | ||
653 | |a tra cưú | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a NHD |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000718 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 633 |d 633 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_E203C |7 0 |9 1269 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 909 E203c |p NV00000715 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_E203C |7 0 |9 1270 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 909 E203c |p NV00000716 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 909_000000000000000_E203C |7 0 |9 1271 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |o 909 E203c |p NV00000717 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |