Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo
Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo gồm 6 chương, 41 điều, được Ủy ban Thường vụ Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa XI thông qua ngày 18 tháng 6 năm 2004 quy định về hoạt động tín ngưỡng và tôn giáo
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 26532 | ||
005 | 20161019034703.0 | ||
008 | 050620s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)13 | ||
082 | |2 23 |a 344.096 |b Ph109l | ||
245 | 0 | |a Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 27tr. | ||
520 | |a Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo gồm 6 chương, 41 điều, được Ủy ban Thường vụ Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa XI thông qua ngày 18 tháng 6 năm 2004 quy định về hoạt động tín ngưỡng và tôn giáo | ||
653 | |a Pháp lệnh | ||
653 | |a tín ngưỡng | ||
653 | |a tôn giáo | ||
911 | |a Trần Thu Trang |b 20/06/2005 |c Administrator |d NAL050043750 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 6372 |d 6372 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17042 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020647 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17043 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020648 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17044 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020649 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17045 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020650 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17046 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020651 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17047 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020652 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17048 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020653 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17049 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020654 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17050 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020655 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_096000000000000_PH109L |7 0 |9 17051 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-06-20 |e Khác |l 0 |o 344.096 Ph109l |p VV00020656 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |