Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới đại hội VI, VII, VIII, IX: Về phát triển kinh tế - xã hội
Sách tập những đoạn trích các văn kiện của các Hội nghị trung ương từ Đại hội VI đến Đại hội IX về đổi mới phát triển kinh tế xã hội
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28449 | ||
005 | 20161019034946.0 | ||
008 | 051025s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
245 | 0 | |a Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới đại hội VI, VII, VIII, IX: |b Về phát triển kinh tế - xã hội | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2005 | ||
300 | |a 419tr. | ||
520 | |a Sách tập những đoạn trích các văn kiện của các Hội nghị trung ương từ Đại hội VI đến Đại hội IX về đổi mới phát triển kinh tế xã hội | ||
653 | |a Đảng cộng sản việt nam | ||
653 | |a đổi mới | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a văn kiện đảng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a xã hội | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 25/10/2005 |c Administrator |d NAL050045671 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7544 |d 7544 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20626 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022009 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20627 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022010 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20628 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022011 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20629 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022012 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 20630 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-10-25 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00022013 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |