Suy nghĩ về toàn cầu hoá: Khảo luận ngắn dành cho những ai còn do dự trong việc ủng hộ hay phản đối toàn cầu hoá\
Sách phân tích sự thay đổi trong bộ máy điều hành kinh tế toàn cầu kèm theo sự gia tăng bất bình đẳng giữa người giàu và người nghèo, khoảng cách giữa các nước công nghiệp phát triển và đang phát triển; trình bày sự tổng thể hoá cấu hình hiện nay của toàn cầu hoá; khảo sát một số phương hướng, mô hì...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Đà Nẵng:
NXB. Đà nẵng,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01804nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 28853 | ||
005 | 20161019035006.0 | ||
008 | 051214s2005####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 337 |b S523n | ||
100 | |a Michalet Charles - Albert | ||
245 | 1 | |a Suy nghĩ về toàn cầu hoá: |b Khảo luận ngắn dành cho những ai còn do dự trong việc ủng hộ hay phản đối toàn cầu hoá\ |c Charles-Albert Michalet; Trương Quang Đệ dịch | |
260 | |a Đà Nẵng: |b NXB. Đà nẵng, |c 2005 | ||
300 | |a 299tr. | ||
520 | |a Sách phân tích sự thay đổi trong bộ máy điều hành kinh tế toàn cầu kèm theo sự gia tăng bất bình đẳng giữa người giàu và người nghèo, khoảng cách giữa các nước công nghiệp phát triển và đang phát triển; trình bày sự tổng thể hoá cấu hình hiện nay của toàn cầu hoá; khảo sát một số phương hướng, mô hình nền tảng cho sự điều chỉnh chuyển tiếp từ một cấu hình toàn cầu hoá này sang một cấu hình khác | ||
653 | |a kinh tế thị trường | ||
653 | |a thế giới | ||
653 | |a toàn cầu hoá | ||
700 | |a Trương, Quang Đệ |e dịch | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 14/12/2005 |c Administrator |d NAL050046075 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 7698 |d 7698 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_000000000000000_S523N |7 0 |9 21070 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-12-14 |e Khác |o 337 S523n |p VV00022252 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_000000000000000_S523N |7 0 |9 21071 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2005-12-14 |e Khác |o 337 S523n |p VV00022253 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_000000000000000_S523N |7 0 |9 21072 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2005-12-14 |e Khác |o 337 S523n |p VV00022254 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |