Survey measurement and process quality (Phạm vi nghiên cứu điều tra và chất lượng qui trình điều tra)
Về quy trình điều tra nghiên cứu, gồm xây dựng hệ thống câu hỏi điều tra; thu thập dữ liệu với công nghệ mới, thực hiện phỏng vấn; xử lý dữ liệu và các hoạt động như lập mô hình hoạt động phân loại, tiêu chuẩn hoá hệ thống, hiệu đính; đánh giá chất lượng và kiểm soát kết quả như quản lý chất lượng,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York:
John Wiley sons Inc,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01354nam a2200229 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30138 | ||
005 | 20161019035113.0 | ||
008 | 060620s1997####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
041 | |a eng | ||
082 | |2 23 |a 300.7 |b S521v | ||
100 | |a Lars Lyberg |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Survey measurement and process quality (Phạm vi nghiên cứu điều tra và chất lượng qui trình điều tra) | |
260 | |a New York: |b John Wiley sons Inc, |c 1997 | ||
300 | |a 777tr. | ||
520 | |a Về quy trình điều tra nghiên cứu, gồm xây dựng hệ thống câu hỏi điều tra; thu thập dữ liệu với công nghệ mới, thực hiện phỏng vấn; xử lý dữ liệu và các hoạt động như lập mô hình hoạt động phân loại, tiêu chuẩn hoá hệ thống, hiệu đính; đánh giá chất lượng và kiểm soát kết quả như quản lý chất lượng, phát triển biện pháp tốt nhất, chất lượng dịch vụ; hiệu quả quá trình phân tích | ||
653 | |a điều tra nghiên cứu | ||
653 | |a điều tra xã hội học | ||
653 | |a khoa học xã hội | ||
911 | |a TTT |b 20/06/2006 |c Administrator |d NAL060047361 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8281 |d 8281 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 300_700000000000000_S521V |7 0 |9 22832 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-20 |e Khác |o 300.7 S521v |p NV00001669 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |