Worterbuch - Umveltschutz Deutsch - Englisch, Englisch - Deutsch (Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh)\
Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh này được phát hành qua các chi nhánh tại Đức, Hoa Kỳ, Canada, Thuỵ Sĩ. Sách được in trên loại giấy bảo vệ môi trường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | German |
Được phát hành: |
Weinheim:
VCH,
1992
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30389 | ||
005 | 20161019035126.0 | ||
008 | 060713s1992####xxu|||||||||||||||||ger|| | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 333.703 |b W434t | ||
100 | |a Lukhaup Dieter | ||
245 | 1 | |a Worterbuch - Umveltschutz Deutsch - Englisch, Englisch - Deutsch (Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh)\ |c Dieter Lukhaup | |
260 | |a Weinheim: |b VCH, |c 1992 | ||
300 | |a 532tr. | ||
520 | |a Từ điển bảo vệ môi trường Anh - Đức, Đức - Anh này được phát hành qua các chi nhánh tại Đức, Hoa Kỳ, Canada, Thuỵ Sĩ. Sách được in trên loại giấy bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Anh Đức | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a Đức Anh | ||
653 | |a môi trường | ||
653 | |a tra cứu | ||
653 | |a Từ điển | ||
911 | |a TTT |b 13/07/2006 |c Administrator |d NAL060047612 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8460 |d 8460 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_703000000000000_W434T |7 0 |9 23086 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-13 |e Khác |l 0 |o 333.703 W434t |p TC00000268 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |