Văn bản hướng dẫn thi hành luật thống kê
Sách hệ thống các quy định pháp luật của chính phủ hướng dẫn thi hành luật thống kê năm 2003
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 33287 | ||
005 | 20161019035436.0 | ||
008 | 080304s2007####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 346.063 |b V115b | ||
245 | 0 | |a Văn bản hướng dẫn thi hành luật thống kê | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2007 | ||
300 | |a 223tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống các quy định pháp luật của chính phủ hướng dẫn thi hành luật thống kê năm 2003 | ||
653 | |a luật thống kê | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thống kê | ||
911 | |a Trịnh Giáng Hương |b 04/03/2008 |c Administrator |d NAL080050508 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 9937 |d 9937 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_063000000000000_V115B |7 0 |9 27116 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-04 |e Khác |l 0 |o 346.063 V115b |p VV00027681 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_063000000000000_V115B |7 0 |9 27117 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2008-03-04 |e Khác |l 0 |o 346.063 V115b |p VV00027682 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_063000000000000_V115B |7 0 |9 27118 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2008-03-04 |e Khác |l 0 |o 346.063 V115b |p VV00027683 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |