Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013
Tổng hợp số liệu từ năm 2001 đến năm 2013 cho 95 chỉ tiêu thống kê môi trường trên toàn lãnh thổ Việt Nam theo khung phân loại kết hợp lĩnh vực và mô hình DPSIR, 8 lĩnh vực môi trường được nghiên cứu và thu thập số liệu gồm: Môi trường sống dân cư; Đất và đa dạng sinh học; Môi trường không khí; Môi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vie |
Được phát hành: |
Nhà xuất bản Hà Nội
2014
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/94776 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
_version_ | 1820561044550975488 |
---|---|
author | Tổng cục Thống kê |
author2 | Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
author_facet | Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường Tổng cục Thống kê |
author_sort | Tổng cục Thống kê |
collection | DSpaceTVQH |
description | Tổng hợp số liệu từ năm 2001 đến năm 2013 cho 95 chỉ tiêu thống kê môi trường trên toàn lãnh thổ Việt Nam theo khung phân loại kết hợp lĩnh vực và mô hình DPSIR, 8 lĩnh vực môi trường được nghiên cứu và thu thập số liệu gồm: Môi trường sống dân cư; Đất và đa dạng sinh học; Môi trường không khí; Môi trường nước; Chất thải rắn; Thiên tai; Tiêu thụ năng lượng; Quản lý và ngân sách bảo vệ môi trường. |
format | Sách |
id | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-94776 |
institution | Thư viện số |
language | Vie |
publishDate | 2014 |
publisher | Nhà xuất bản Hà Nội |
record_format | dspace |
spelling | oai:http:--thuvienso.quochoi.vn:11742-947762024-12-17T08:20:11Z Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 Tổng cục Thống kê Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường Môi trường Số liệu thống kê Ô nhiễm môi trường Quản lý Nhà nước 333.7 Tổng hợp số liệu từ năm 2001 đến năm 2013 cho 95 chỉ tiêu thống kê môi trường trên toàn lãnh thổ Việt Nam theo khung phân loại kết hợp lĩnh vực và mô hình DPSIR, 8 lĩnh vực môi trường được nghiên cứu và thu thập số liệu gồm: Môi trường sống dân cư; Đất và đa dạng sinh học; Môi trường không khí; Môi trường nước; Chất thải rắn; Thiên tai; Tiêu thụ năng lượng; Quản lý và ngân sách bảo vệ môi trường. 2014 2024-09-25 Sách VL00006074 http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/94776 Vie 236 tr; PDF/A application/pdf Thư viện Quốc hội Nhà xuất bản Hà Nội Bản sao lưu trữ_Thư viện Quốc hội |
spellingShingle | Môi trường Số liệu thống kê Ô nhiễm môi trường Quản lý Nhà nước 333.7 Tổng cục Thống kê Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title | Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title_full | Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title_fullStr | Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title_full_unstemmed | Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title_short | Số liệu thống kê môi trường Việt Nam 2001 - 2013 |
title_sort | so lieu thong ke moi truong viet nam 2001 2013 |
topic | Môi trường Số liệu thống kê Ô nhiễm môi trường Quản lý Nhà nước 333.7 |
url | http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/94776 |
work_keys_str_mv | AT tongcucthongke solieuthongkemoitruongvietnam20012013 |