The times atlas of world history\
Tập bản đồ màu gồm 126 bản khắc kẽm và hơn 600 bản mới về lịch sử thế giới qua các giai đoạn: tiền sử, nền văn minh đầu tiên, nền văn minh cổ âu á, được phân chia theo khu vực thế giới
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
London:
Times book,
1990
|
Phiên bản: | xb.lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1116 | ||
005 | 20161019033544.0 | ||
008 | 041007s1990####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 912Đ.8 | ||
082 | |2 23 |a 912 |b T310e | ||
100 | |a Geoffrey Baraclough | ||
242 | |a Bản đồ lịch sử thế giới | ||
245 | 1 | |a The times atlas of world history\ |c Geoffrey Baraclough | |
250 | |a xb.lần thứ ba | ||
260 | |a London: |b Times book, |c 1990 | ||
300 | |a 358tr.+phụ lục | ||
520 | |a Tập bản đồ màu gồm 126 bản khắc kẽm và hơn 600 bản mới về lịch sử thế giới qua các giai đoạn: tiền sử, nền văn minh đầu tiên, nền văn minh cổ âu á, được phân chia theo khu vực thế giới | ||
653 | |a Atlas | ||
653 | |a bản đồ | ||
653 | |a lịch sử thế giới | ||
653 | |a tra cưú | ||
653 | |a world history | ||
911 | |a D |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001122 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1032 |d 1032 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 912_000000000000000_T310E |7 0 |9 1760 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 912 T310e |p NV00000442 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |