Economic update 1992: Completely revised\
Sách giới thiệu 50 đồ thị quan trọng biểu hiện nền kinh tế úc như: sản phẩm nội địa, năng suất, kinh doanh, tỷ lệ lợi nhuận, tỷ giá hối đoái, xuất nhập khẩu, đầu tư, dân số, nhân công, du lịch
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Australia:
The Financial Review,
1992
|
Phiên bản: | xb.lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1118 | ||
005 | 20161019033544.0 | ||
008 | 041007s1992####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 337.1 | ||
082 | |2 23 |a 338.994 |b E201-o | ||
100 | |a David Clark | ||
242 | |a Số liệu kinh tế úc năm 1992 | ||
245 | 1 | |a Economic update 1992: |b Completely revised\ |c David Clark | |
250 | |a xb.lần thứ 6 | ||
260 | |a Australia: |b The Financial Review, |c 1992 | ||
300 | |a 50tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu 50 đồ thị quan trọng biểu hiện nền kinh tế úc như: sản phẩm nội địa, năng suất, kinh doanh, tỷ lệ lợi nhuận, tỷ giá hối đoái, xuất nhập khẩu, đầu tư, dân số, nhân công, du lịch | ||
653 | |a Australia | ||
653 | |a dân số | ||
653 | |a Economy | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a thương mại | ||
653 | |a trade | ||
653 | |a úc | ||
911 | |a D |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001124 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1034 |d 1034 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_994000000000000_E201O |7 0 |9 1762 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 338.994 E201-o |p NV00000444 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |