|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 4500 |
001 |
35830 |
005 |
20161019035654.0 |
008 |
090909s2009####vm |||||||||||||||||vie|| |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
|
|
|2 23
|a 294.3
|b T406t
|
245 |
0 |
|
|a Toàn tập giải thích các thủ ấn Phật giáo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Tôn giáo,
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 243tr.
|
653 |
|
|
|a Phật giáo
|
653 |
|
|
|a tôn giáo
|
911 |
|
|
|a Trịnh Giáng Hương
|b 09/09/2009
|c Trịnh Giáng Hương
|d TVL150033954
|
942 |
|
|
|c BK
|
999 |
|
|
|c 11118
|d 11118
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 294_300000000000000_T406T
|7 0
|9 30438
|a TVQH
|b TVQH
|c P1-HV
|d 2009-09-09
|e Khác
|l 0
|o 294.3 T406t
|p VV00030821
|r 2015-12-29
|w 2015-12-29
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 294_300000000000000_T406T
|7 0
|9 30439
|a TVQH
|b TVQH
|c P2-HTBD
|d 2009-09-09
|e Khác
|l 0
|o 294.3 T406t
|p VV00030822
|r 2015-12-29
|w 2015-12-29
|y BK
|