|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 4500 |
001 |
36796 |
005 |
20161019035805.0 |
008 |
100118s2009####vm |||||||||||||||||vie|| |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
|
|
|2 23
|a 344.01
|b B450l
|
245 |
0 |
|
|a Bộ luật lao động:
|b Tăng lương áp dụng 01/01/2010, quy định trang bị bảo hộ lao động
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Lao động,
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 697tr.
|
653 |
|
|
|a lao động
|
653 |
|
|
|a pháp luật
|
911 |
|
|
|a Trịnh Giáng Hương
|b 18/01/2010
|c Trịnh Giáng Hương
|d TVL150033123
|
942 |
|
|
|c BK
|
999 |
|
|
|c 11661
|d 11661
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 344_010000000000000_B450L
|7 0
|9 31939
|a TVQH
|b TVQH
|c P1-HV
|d 2010-01-18
|e Khác
|l 0
|o 344.01 B450l
|p VL00004473
|r 2015-12-29
|w 2015-12-29
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 344_010000000000000_B450L
|7 0
|9 31940
|a TVQH
|b TVQH
|c P2-HTBD
|d 2010-01-18
|e Khác
|l 0
|o 344.01 B450l
|p VL00004474
|r 2015-12-29
|w 2015-12-29
|y BK
|