Vấn đề giao đất, giao rừng và định canh, định cư vùng đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên
Về thực trạng và giải pháp vấn đề giao đất, giao rừng và định canh, định cư vùng đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 37784 | ||
005 | 20161019035905.0 | ||
008 | 100723s2010####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 333.309 |b V121đ | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Nam | ||
245 | 1 | |a Vấn đề giao đất, giao rừng và định canh, định cư vùng đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2010 | ||
300 | |a 127tr. | ||
520 | |a Về thực trạng và giải pháp vấn đề giao đất, giao rừng và định canh, định cư vùng đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên | ||
653 | |a dân tộc thiểu số | ||
653 | |a đất đai | ||
653 | |a định canh | ||
653 | |a định cư | ||
653 | |a Tây Nguyên | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 23/07/2010 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150032124 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 12106 |d 12106 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_309000000000000_V121Đ |7 0 |9 33281 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-23 |e Khác |l 0 |o 333.309 V121đ |p VV00033316 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_309000000000000_V121Đ |7 0 |9 33282 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-23 |e Khác |l 0 |o 333.309 V121đ |p VV00033317 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_309000000000000_V121Đ |7 0 |9 33283 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2010-07-23 |e Khác |l 0 |o 333.309 V121đ |p VV00033318 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_309000000000000_V121Đ |7 0 |9 33284 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-07-23 |e Khác |l 0 |o 333.309 V121đ |p VV00033319 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_309000000000000_V121Đ |7 0 |9 33285 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2010-07-23 |e Khác |l 0 |o 333.309 V121đ |p VV00033320 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |