Số liệu thống kê thuỷ lợi Việt Nam 1986-1990
Sách giới thiệu số liệu tổng hợp của ngành thuỷ lợi trong những năm 1986-1990, cung cấp những số liệu cơ bản về: các công trình thuỷ lợi, thuỷ nông, năng lực hoạt động của chúng, hiện trạng sử dụng đất đai, dân số và lao động, sản xuất lúa của các vùng, các tỉnh và thành phố...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thế giới,
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1416 | ||
005 | 20161019033611.0 | ||
008 | 041007s1994####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 6X1.2 | ||
082 | |2 23 |a 315.97 |b S450l | ||
242 | |a Statisfical data of water resources sector of Vietnam 1986-1990 | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê thuỷ lợi Việt Nam 1986-1990 | |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 1994 | ||
300 | |a 296tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu số liệu tổng hợp của ngành thuỷ lợi trong những năm 1986-1990, cung cấp những số liệu cơ bản về: các công trình thuỷ lợi, thuỷ nông, năng lực hoạt động của chúng, hiện trạng sử dụng đất đai, dân số và lao động, sản xuất lúa của các vùng, các tỉnh và thành phố | ||
653 | |a thuỷ lợi | ||
653 | |a thuỷ nông | ||
911 | |a DHM |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040001423 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 1329 |d 1329 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_S450L |7 0 |9 2311 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 315.97 S450l |p VV00005767 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |