Vua chúa Việt Nam: Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu\
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Văn hoá - Thông tin,
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 188 | ||
005 | 20161019033429.0 | ||
008 | 041007s1995####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 9(V) | ||
082 | |2 23 |a 959.7092 |b V501c | ||
100 | |a Bùi, Thiết | ||
245 | 1 | |a Vua chúa Việt Nam: |b Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu\ |c Bùi Thiết | |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hoá - Thông tin, |c 1995 | ||
300 | |a 258tr. | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a Miếu hiệu | ||
653 | |a Niên hiệu | ||
653 | |a Tên nước | ||
653 | |a Triều đại | ||
653 | |a Việt Nam | ||
911 | |a TGH |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000188 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 137 |d 137 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V501C |7 0 |9 281 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 959.7092 V501c |p VV00006318 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_709200000000000_V501C |7 0 |9 282 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 959.7092 V501c |p VV00006319 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |