Bán khống: Thảm họa kinh tế đậm chất tài chính nhất trong lịch sử phố Wall
Sách kể lại những câu chuyện về những người đã phát hiện ra những sai sót của các mô hình toán học trong hệ thống tài chính, ngân hàng Mỹ tại cuộc khủng hoảng tài chính 2008; cách thức họ phải đấu tranh với sự nghi ngờ của bản thân cũng như những người khác để giữ vững ý kiến của mình và đem về thàn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Lao động xã hội,
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 45528 | ||
005 | 20161019040502.0 | ||
008 | 140820s2014####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 332.6 | ||
082 | |2 23 |a 332.64 |b B105k | ||
100 | |a Lewis Michael | ||
245 | 1 | |a Bán khống: |b Thảm họa kinh tế đậm chất tài chính nhất trong lịch sử phố Wall | |
260 | |a Hà Nội: |b Lao động xã hội, |c 2014 | ||
300 | |a 435tr. | ||
520 | |a Sách kể lại những câu chuyện về những người đã phát hiện ra những sai sót của các mô hình toán học trong hệ thống tài chính, ngân hàng Mỹ tại cuộc khủng hoảng tài chính 2008; cách thức họ phải đấu tranh với sự nghi ngờ của bản thân cũng như những người khác để giữ vững ý kiến của mình và đem về thành công vang dội khi chứng minh được những lỗ hổng của hệ thống trước khi nó sụp đổ | ||
653 | |a khủng hoảng tài chính | ||
653 | |a Mỹ | ||
653 | |a ngân hàng | ||
653 | |a tài chính | ||
700 | |a Anh Tú |e dịch | ||
700 | |a Bích Ngọc |e dịch | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 20/08/2014 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL140024578 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14690 |d 14690 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_640000000000000_B105K |7 0 |9 41245 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-08-20 |e Khác |l 0 |o 332.64 B105k |p VV00039809 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_640000000000000_B105K |7 0 |9 41246 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2014-08-20 |e Khác |l 0 |o 332.64 B105k |p VV00039810 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_640000000000000_B105K |7 0 |9 41247 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2014-08-20 |e Khác |l 0 |o 332.64 B105k |p VV00039811 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |