Tổ chức và hoạt động của Nghị viện một số nước trên thế giới
Sách giới thiệu tổng quan về nghị viện các nước trên thế giới; chức năng, thẩm quyền, cơ cấu tổ chức của nghị viện; quy trình, thủ tục hoạt động của nghị viện; tổ chức và hoạt động của cơ quan giúp việc nghị viện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội,
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 46815 | ||
005 | 20161019040518.0 | ||
008 | 150114s2014####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 342 | ||
082 | |2 23 |a 328 |b T450c | ||
100 | |a Hoàng, Minh Hiếu |e chủ biên | ||
245 | 0 | |a Tổ chức và hoạt động của Nghị viện một số nước trên thế giới | |
260 | |a Hà Nội, |c 2014 | ||
300 | |a 425tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu tổng quan về nghị viện các nước trên thế giới; chức năng, thẩm quyền, cơ cấu tổ chức của nghị viện; quy trình, thủ tục hoạt động của nghị viện; tổ chức và hoạt động của cơ quan giúp việc nghị viện | ||
653 | |a nghị viện | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a quốc hội | ||
700 | |a Nguyễn, Sĩ Dũng |e chủ biên | ||
911 | |a Vũ Thị Vân |b 14/01/2015 |c Trịnh Giáng Hương |d TVL150027912 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 14850 |d 14850 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_T450C |7 0 |9 41684 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2015-01-14 |e Quỹ Châu Á |l 0 |o 328 T450c |p VV00040170 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_T450C |7 0 |9 41685 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2015-01-14 |e Quỹ Châu Á |l 1 |o 328 T450c |p VV00040171 |q 2024-05-28 |r 2024-05-28 |s 2024-05-28 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_T450C |7 0 |9 41686 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2015-01-14 |e Quỹ Châu Á |l 0 |o 328 T450c |p VV00040172 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_T450C |7 0 |9 41687 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2015-01-14 |e Quỹ Châu Á |l 0 |o 328 T450c |p VV00040173 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_000000000000000_T450C |7 0 |9 41688 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2015-01-14 |e Quỹ Châu Á |l 0 |o 328 T450c |p VV00040174 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK |