|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 4500 |
001 |
47434 |
005 |
20161019040535.0 |
008 |
150504s2015####vm |||||||||||||||||vie|| |
041 |
|
|
|a vie
|
080 |
|
|
|a 342.03
|
082 |
|
|
|2 23
|a 342.023
|b H305p
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Thế Liên
|e chủ biên
|
245 |
0 |
|
|a Hiến pháp năm 2013 những điểm mới mang tính đột phá
|
260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Tư pháp,
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 399tr.
|
653 |
|
|
|a 2013
|
653 |
|
|
|a hiến pháp
|
653 |
|
|
|a pháp luật
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
911 |
|
|
|a Vũ Thị Vân
|b 04/05/2015
|c Trịnh Giáng Hương
|d TVL150031983
|
942 |
|
|
|c BK
|
999 |
|
|
|c 15024
|d 15024
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 342_023000000000000_H305P
|7 0
|9 42180
|a TVQH
|b TVQH
|c P1-HV
|d 2015-05-04
|e Mua theo hợp đồng
|l 0
|o 342.023 H305p
|p VV00040666
|r 2017-08-16
|w 2015-12-30
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 342_023000000000000_H305P
|7 0
|9 42181
|a TVQH
|b TVQH
|c P2-HTBD
|d 2015-05-04
|e Mua theo hợp đồng
|l 0
|o 342.023 H305p
|p VV00040667
|r 2015-12-30
|w 2015-12-30
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 342_023000000000000_H305P
|7 0
|9 42182
|a TVQH
|b TVQH
|c P2-HTBD
|d 2015-05-04
|e Mua theo hợp đồng
|l 0
|o 342.023 H305p
|p VV00040668
|r 2015-12-30
|w 2015-12-30
|y BK
|