Introduction to comparative Government\
Sách tham khảo, giới thiệu sự so sánh về thể chế chính trị giữa các nước công nghiệp phát triển với các nước cộng sản, và các nước thế giới thứ ba,m giúp người đọc so sánh được các hệ thống chính trị khác nhau trên thế giới...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | English |
Published: |
United States of America:
Haper Collins,
1990
|
Edition: | xb.lần thứ hai |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 608 | ||
005 | 20161019040635.0 | ||
008 | 041007s1990####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 0-06-041466-9 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 320.3-dc20 | ||
082 | |2 23 |a 951.05 |b I-311t | ||
100 | |a Michael Curtis | ||
242 | |a Giới thiệu về sự so sánh giữa các chính phủ | ||
245 | 0 | |a Introduction to comparative Government\ |c Michael Curtis | |
250 | |a xb.lần thứ hai | ||
260 | |a United States of America: |b Haper Collins, |c 1990 | ||
520 | |a Sách tham khảo, giới thiệu sự so sánh về thể chế chính trị giữa các nước công nghiệp phát triển với các nước cộng sản, và các nước thế giới thứ ba,m giúp người đọc so sánh được các hệ thống chính trị khác nhau trên thế giới | ||
653 | |a Anh | ||
653 | |a China | ||
653 | |a Chính phủ | ||
653 | |a Chính sách | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a France | ||
653 | |a Germany | ||
653 | |a Government | ||
653 | |a Great Bitain | ||
653 | |a India | ||
653 | |a Intitution | ||
653 | |a Japan | ||
653 | |a Liên xô | ||
653 | |a Mêhicô | ||
653 | |a Mexico | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a Nigeria | ||
653 | |a Pháp | ||
653 | |a Policy | ||
653 | |a Politic | ||
653 | |a Thể chế | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
653 | |a USSR | ||
911 | |a TC |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000614 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 15758 |d 15758 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_050000000000000_I311T |7 0 |9 42766 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 951.05 I-311t |p NV00000542 |q 2007-06-23 |r 2015-12-30 |w 2015-12-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_050000000000000_I311T |7 0 |9 42767 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 951.05 I-311t |p NV00000543 |r 2017-04-25 |w 2015-12-30 |y BK |