Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật hàng không dân dụng Việt nam: Luật này sửa đổi, bổ sung Luật hàng không dân dụng VN ngày 26-12-1991 và đã được QHK9, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 20-04-1995
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 243 | ||
005 | 20161019033433.0 | ||
008 | 041007s1995####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)44 | ||
082 | |2 23 |a 343.097 |b L504s | ||
110 | |a Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật hàng không dân dụng Việt nam: |b Luật này sửa đổi, bổ sung Luật hàng không dân dụng VN ngày 26-12-1991 và đã được QHK9, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 20-04-1995 | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1995 | ||
300 | |a 18tr. | ||
653 | |a giao thông | ||
653 | |a Hàng không | ||
653 | |a Luật hàng không | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000243 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 173 |d 173 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_097000000000000_L504S |7 0 |9 364 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-01 |e Khác |l 0 |o 343.097 L504s |p VV00006428 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_097000000000000_L504S |7 0 |9 365 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-01 |e Khác |l 0 |o 343.097 L504s |p VV00006429 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_097000000000000_L504S |7 0 |9 366 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-06-01 |e Khác |l 0 |o 343.097 L504s |p VV00006430 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |