MARC
LEADER | 00000nab a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12612 | ||
005 | 20161019042906.0 | ||
008 | 050107|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
245 | 0 | |a Các luật thúê mới - được và chưa được | |
653 | |a luật thúê | ||
653 | |a pl | ||
653 | |a thúê | ||
773 | |t Sài gòn giải phóng |d 24-3-2000 | ||
901 | |a BV4 | ||
911 | |b 07/01/2005 |c Administrator |d NAL050029822 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 22409 |d 22409 |