Văn kiện hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành trung ương khóa VIII
Tập văn kiện gồm các bài phát biểu khai mạc, bế mạc hội nghị của Tổng bí thư Lê Khả Phiêu; nghị quyết định hướng xây dựng và phát triển nền văn hóa VN và chỉ thị tổ chức thực hiện nghị quyết
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2598 | ||
005 | 20161019033822.0 | ||
008 | 041007s1998####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành trung ương khóa VIII | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 111tr. | ||
520 | |a Tập văn kiện gồm các bài phát biểu khai mạc, bế mạc hội nghị của Tổng bí thư Lê Khả Phiêu; nghị quyết định hướng xây dựng và phát triển nền văn hóa VN và chỉ thị tổ chức thực hiện nghị quyết | ||
653 | |a ĐCSVN | ||
653 | |a HNTW5K8 | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a NQTW5 | ||
653 | |a văn hóa | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002649 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2495 |d 2495 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5006 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008719 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5007 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008720 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5008 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008721 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5009 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008722 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5010 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008723 |r 2016-05-30 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5011 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008724 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5012 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008725 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5013 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008726 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5014 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008727 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 5015 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00008728 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |