Luật thúê tiêu thụ đặc biệt và văn bản hướng dẫn thi hành
Sách tập hợp các văn bản pháp luật về thúê tiêu thụ đặc biệt gồm toàn văn luật, nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành. Luật gồm 8 chương, 28 điều quy định các mặt hàng chịu thúê, căn cứ tính thúê, thủ tục nộp, thu thúê
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2882 | ||
005 | 20161019033919.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)8 | ||
082 | |2 23 |a 343.0553 |b L504t | ||
245 | 0 | |a Luật thúê tiêu thụ đặc biệt và văn bản hướng dẫn thi hành | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 97tr. | ||
520 | |a Sách tập hợp các văn bản pháp luật về thúê tiêu thụ đặc biệt gồm toàn văn luật, nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành. Luật gồm 8 chương, 28 điều quy định các mặt hàng chịu thúê, căn cứ tính thúê, thủ tục nộp, thu thúê | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thúê | ||
653 | |a tiêu thụ đặc biệt | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040002937 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2777 |d 2777 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_055300000000000_L504T |7 0 |9 6252 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 343.0553 L504t |p VV00009561 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_055300000000000_L504T |7 0 |9 6253 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 343.0553 L504t |p VV00009562 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_055300000000000_L504T |7 0 |9 6254 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 343.0553 L504t |p VV00009563 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_055300000000000_L504T |7 0 |9 6255 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 343.0553 L504t |p VV00009564 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_055300000000000_L504T |7 0 |9 6256 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 343.0553 L504t |p VV00009565 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |