Văn kiện hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa VIII\
Tập văn kiện giới thiệu bài phát biểu khai mạc và bế mạc hội nghị của đ/c Tổng bí thư Lê Khả Phiêu; ý kiến thảo luận của Trung ương với các đề án về tổ chức bộ máy và tiền lương; nghị quyết một số vấn đề về tổ chức, bộ máy của hệ thống chính trị và tiền lương, trợ cấp xã hội thuộc ngân sách nhà nước...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3085 | ||
005 | 20161019033953.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa VIII\ |c Đảng cộng sản Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 58tr. | ||
520 | |a Tập văn kiện giới thiệu bài phát biểu khai mạc và bế mạc hội nghị của đ/c Tổng bí thư Lê Khả Phiêu; ý kiến thảo luận của Trung ương với các đề án về tổ chức bộ máy và tiền lương; nghị quyết một số vấn đề về tổ chức, bộ máy của hệ thống chính trị và tiền lương, trợ cấp xã hội thuộc ngân sách nhà nước | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a ĐCSVN | ||
653 | |a HNTW7K8 | ||
653 | |a nghị quyết | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003142 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 2974 |d 2974 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7063 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |m 1 |o 324.2597 V115k |p VV00010056 |q 2024-09-30 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7064 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010057 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7065 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010058 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7066 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010059 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7067 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010060 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7068 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010061 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7069 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010062 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7070 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010063 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 7071 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00010064 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |