Legal dictionary\
Từ điển bảo gồm sự giải nghĩa của tất cả các từ, các thuật ngữ, thuật ngữ nước ngoài liênq uan đến tất cả các lĩnh vực của ngành luật ấn độ (có tham khảo thêm luật của Anh)
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | English |
Published: |
Delhi:
Pioneer Book,
1998
|
Edition: | Lần thứ hai |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3146 | ||
005 | 20161019033956.0 | ||
008 | 041007s1998####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
082 | |2 23 |a 340.03 |b L201a | ||
100 | |a Hari Mahan Sinha | ||
242 | |a Từ điển pháp luật | ||
245 | 1 | |a Legal dictionary\ |c Hari Mahan Sinha | |
250 | |a Lần thứ hai | ||
260 | |a Delhi: |b Pioneer Book, |c 1998 | ||
520 | |a Từ điển bảo gồm sự giải nghĩa của tất cả các từ, các thuật ngữ, thuật ngữ nước ngoài liênq uan đến tất cả các lĩnh vực của ngành luật ấn độ (có tham khảo thêm luật của Anh) | ||
653 | |a dictionary | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tra cưú | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003203 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3024 |d 3024 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_030000000000000_L201A |7 0 |9 7123 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 340.03 L201a |p TC00000278 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |