Nghiên cưú xã hội thực nghiệm\
Sách trình bày phương pháp luận, phương pháp hệ của việc nghiên cưú xã hội thực nghiệm; giải thích và hệ thống những vấn đề cơ bản trong nghiên cưú xã hội thực nghiệm, các phương pháp và kỹ năng phân tích cụ thể
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thế giới,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3212 | ||
005 | 20161019034005.0 | ||
008 | 041007s1999####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 001.83 | ||
082 | |2 23 |a 301 |b Ngh305c | ||
100 | |a Helmut Kromrey | ||
245 | 1 | |a Nghiên cưú xã hội thực nghiệm\ |c Helmut Kromrey, Hồ Kim Tô | |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 1999 | ||
300 | |a 661tr. | ||
520 | |a Sách trình bày phương pháp luận, phương pháp hệ của việc nghiên cưú xã hội thực nghiệm; giải thích và hệ thống những vấn đề cơ bản trong nghiên cưú xã hội thực nghiệm, các phương pháp và kỹ năng phân tích cụ thể | ||
653 | |a xã hội học | ||
653 | |a xã hội thực nghiệm | ||
700 | |a Hồ, Kim Tô | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003269 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3089 |d 3089 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_NGH305C |7 0 |9 7373 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 301 Ngh305c |p VV00010375 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_NGH305C |7 0 |9 7374 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 301 Ngh305c |p VV00010376 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 301_000000000000000_NGH305C |7 0 |9 7375 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 301 Ngh305c |p VV00010377 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |