100 difficultés comptables, fiscales et juridique\
Sách tập hợp phân tích và đưa ra phương hướng giải quyết đối với 100 trường hợp khó giải quyết trong lĩnh vực thuế và kế toán, có viện dẫn các quy định của pháp luật liên quan
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | French |
Published: |
Paris:
Organique,
1993
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3363 | ||
005 | 20161019034016.0 | ||
008 | 041007s1993####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
020 | |a 2-86392-018-9 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 34(N)82 | ||
082 | |2 23 |a 346.63 |b C203t | ||
100 | |a Eric Delesalle | ||
242 | |a 100 trường hợp phức tạp trong lĩnh vực kế toán, thuế và luật pháp | ||
245 | 1 | |a 100 difficultés comptables, fiscales et juridique\ |c Eric Delesalle | |
260 | |a Paris: |b Organique, |c 1993 | ||
520 | |a Sách tập hợp phân tích và đưa ra phương hướng giải quyết đối với 100 trường hợp khó giải quyết trong lĩnh vực thuế và kế toán, có viện dẫn các quy định của pháp luật liên quan | ||
653 | |a comptable | ||
653 | |a fiscale | ||
653 | |a juridique | ||
653 | |a kế toán | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a thuế | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003421 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3237 |d 3237 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_630000000000000_C203T |7 0 |9 7662 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.63 C203t |p NV00001553 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |