Sổ tay đại biểu\
Đây là cuốn sổ tay của đại biểu quốc hội Cộng hòa tự trị Jura (Thụy sĩ), bao gồm: hiến pháp, quy chế quốc hội, các văn bản luật liên quan đến nghị sĩ quốc hội và hoạt động của quốc hội
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | French |
Published: |
Canton du Jura:
Petites Presses,
1995
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3383 | ||
005 | 20160518014702.0 | ||
008 | 041007s1995####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
942 | |c BK | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 34(N)042.1 | ||
100 | |a Jean Claude Montavon | ||
245 | 1 | |a Sổ tay đại biểu\ |c Jean Claude Montavon | |
260 | |a Canton du Jura: |b Petites Presses, |c 1995 | ||
520 | |a Đây là cuốn sổ tay của đại biểu quốc hội Cộng hòa tự trị Jura (Thụy sĩ), bao gồm: hiến pháp, quy chế quốc hội, các văn bản luật liên quan đến nghị sĩ quốc hội và hoạt động của quốc hội | ||
653 | |a assembleé nationale | ||
653 | |a đại biểu quốc hội | ||
653 | |a hiến pháp | ||
653 | |a Jura | ||
653 | |a nghị sĩ | ||
653 | |a parlement | ||
653 | |a quốc hội | ||
653 | |a Thụy sĩ | ||
710 | |a Nghị viện Cộng hòa tự trị Jura (Thụy sĩ) | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003441 | ||
999 | |c 3256 |d 3256 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |7 0 |9 7681 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |p PL00001574 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |