Terminologie économique francaise pour les payd en transition\
Các tác giả phân tích những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực kinh tế, đưa ra những ví dụ và những bài tập về ngôn ngữ Pháp trong kinh tế
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | French |
Được phát hành: |
Paris:
Harmattan,
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3398 | ||
005 | 20161019034017.0 | ||
008 | 041007s1997####xxu|||||||||||||||||fre|| | ||
020 | |a 2-7384-5548-4 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a fre | ||
080 | |a 03 | ||
080 | |a 33 | ||
082 | |2 23 |a 330.03 |b T206m | ||
100 | |a Guy Schulders | ||
242 | |a Thuật ngữ kinh tế tiếng Pháp dành cho các nước đang trong thời kỳ chuyển đổi | ||
245 | 0 | |a Terminologie économique francaise pour les payd en transition\ |c Guy Schulders | |
260 | |a Paris: |b Harmattan, |c 1997 | ||
520 | |a Các tác giả phân tích những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực kinh tế, đưa ra những ví dụ và những bài tập về ngôn ngữ Pháp trong kinh tế | ||
653 | |a dictionnaire | ||
653 | |a économie | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003456 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3271 |d 3271 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_030000000000000_T206M |7 0 |9 7703 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 330.03 T206m |p NV00001555 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |