Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999: Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội IX
Sách hệ thống các nghị quyết của ĐCSVN do BCHTW và Bộ Chính trị ban hành từ năm 1996-1999 về nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế-xã hội đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH và Điều lệ ĐCSVN đã được đại hội đại biểu toàn quốc thông qua 1-7-1996...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3578 | ||
005 | 20161019034034.0 | ||
008 | 041007s2000####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV(060) | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b C101n | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999: |b Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội IX | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 347tr. | ||
520 | |a Sách hệ thống các nghị quyết của ĐCSVN do BCHTW và Bộ Chính trị ban hành từ năm 1996-1999 về nhiều lĩnh vực của đời sống kinh tế-xã hội đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH và Điều lệ ĐCSVN đã được đại hội đại biểu toàn quốc thông qua 1-7-1996 | ||
653 | |a đại hội đảng | ||
653 | |a ĐCSVN | ||
653 | |a điều lệ đảng | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a văn kiện | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003636 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3446 |d 3446 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_C101N |7 0 |9 8255 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 C101n |p VV00011271 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_C101N |7 0 |9 8256 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 C101n |p VV00011272 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_C101N |7 0 |9 8257 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 C101n |p VV00011273 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_C101N |7 0 |9 8258 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 C101n |p VV00011274 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_C101N |7 0 |9 8259 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-01-14 |e Khác |l 0 |o 324.2597 C101n |p VV00011275 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |