Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tập văn kiện đại hội Đảng lần thứ IX bao gồm các bài phát biểu, báo cáo của BCH trung ương Đảng CS Việt Nam trước đại hội; các báo cáo đánh giá quá trình tiếp tục đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001-2010, phương hướng, nhiệm vụ, kế hoạch phát tr...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2001
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3759 | ||
005 | 20161019034059.0 | ||
008 | 041007s2001####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 3KV | ||
082 | |2 23 |a 324.2597 |b V115k | ||
110 | |a Đảng cộng sản Việt Nam | ||
245 | 1 | |a Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2001 | ||
300 | |a 352tr. | ||
520 | |a Tập văn kiện đại hội Đảng lần thứ IX bao gồm các bài phát biểu, báo cáo của BCH trung ương Đảng CS Việt Nam trước đại hội; các báo cáo đánh giá quá trình tiếp tục đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001-2010, phương hướng, nhiệm vụ, kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 2001-2005, nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc lần IX và diễn văn bế mạc đại hội của Tổng bí thư Nông Đức Mạnh | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a CNH | ||
653 | |a đại hội đảng | ||
653 | |a ĐCSVN | ||
653 | |a đổi mới | ||
653 | |a HĐH | ||
653 | |a nghị quyết | ||
653 | |a văn kiện | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003817 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3625 |d 3625 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8805 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011655 |q 2004-11-23 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8806 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |m 1 |o 324.2597 V115k |p VV00011656 |q 2024-09-30 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8807 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011657 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8808 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011658 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8809 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011659 |q 2004-11-26 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8810 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011660 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8811 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011661 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8812 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011662 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8813 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011663 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8814 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011664 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8815 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011665 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8816 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011666 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8817 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011667 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8818 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011668 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259700000000000_V115K |7 0 |9 8819 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 324.2597 V115k |p VV00011669 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |