Lịch sử Đông Nam á hiện đại: Sách tham khảo\
Sách trình bày khái quát tình hình các nước trong khu vực Đông Nam á sau khi lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, giành độc lập dân tộc, trong đó tập trung vào các khía cạnh dân tộc, tộc người và tôn giáo
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3891 | ||
005 | 20161019034115.0 | ||
008 | 041007s2000####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 9(T)44 | ||
082 | |2 23 |a 950 |b L302s | ||
100 | |a CHRISTIE CLIVE J. | ||
245 | 1 | |a Lịch sử Đông Nam á hiện đại: |b Sách tham khảo\ |c CHRISTIE CLIVE J., Lưu Đoàn Huynh, Trần Văn Tuỵ, Đào Dục | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 420tr. | ||
520 | |a Sách trình bày khái quát tình hình các nước trong khu vực Đông Nam á sau khi lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, giành độc lập dân tộc, trong đó tập trung vào các khía cạnh dân tộc, tộc người và tôn giáo | ||
653 | |a dân tộc | ||
653 | |a đạo hồi | ||
653 | |a Đông Nam á | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a sắc tộc | ||
653 | |a tộc người | ||
653 | |a tôn giáo | ||
700 | |a Đào, Dục | ||
700 | |a Lưu, Đoàn Huynh | ||
700 | |a Trần, Văn Tuỵ | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040003949 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 3756 |d 3756 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 950_000000000000000_L302S |7 0 |9 9121 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 950 L302s |p VL00001584 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 950_000000000000000_L302S |7 0 |9 9122 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 950 L302s |p VL00001585 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 950_000000000000000_L302S |7 0 |9 9123 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 950 L302s |p VL00001586 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |