Thể chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa có đặc sắc Trung Quốc: Một số đột phá mới về lý luận và thực tiễn từ Đại hội XV Đảng Cộng sản Trung Quốc\
Sách trình bày lý luận về thể chế kinh tế thị trường XHCN và những vấn đề bức xúc đặt ra trước Đại hội XV ĐCSTQ; một số lý luận và thực tiễn trong xây dựng thể chế kinh tế thị trường XHCN ở Trung Quốc từ đại hội XV đến nay...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4398 | ||
005 | 20161019034219.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 330.951 |b Th250c | ||
100 | |a Nguyễn, Kim Bảo | ||
245 | 1 | |a Thể chế kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa có đặc sắc Trung Quốc: |b Một số đột phá mới về lý luận và thực tiễn từ Đại hội XV Đảng Cộng sản Trung Quốc\ |c Nguyễn Kim Bảo | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2002 | ||
300 | |a 431tr. | ||
520 | |a Sách trình bày lý luận về thể chế kinh tế thị trường XHCN và những vấn đề bức xúc đặt ra trước Đại hội XV ĐCSTQ; một số lý luận và thực tiễn trong xây dựng thể chế kinh tế thị trường XHCN ở Trung Quốc từ đại hội XV đến nay | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a kinh tế thị trường | ||
653 | |a Trung Quốc | ||
710 | |a Trung tâm KHXH & NVQG. |b Trung tâm nghiên cưú Trung Quốc | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004458 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4259 |d 4259 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_951000000000000_TH250C |7 0 |9 10432 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 330.951 Th250c |p VV00012666 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_951000000000000_TH250C |7 0 |9 10433 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 330.951 Th250c |p VV00012667 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_951000000000000_TH250C |7 0 |9 10434 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 330.951 Th250c |p VV00012665 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |