Các quy định pháp luật về chính sách tinh giản biên chế và giải quyết lao động dôi dư
Sách tuyển chọn các văn bản pháp luật của nhà nước Việt Nam quy định vấn đề tinh giản biên chế, giải quyết lao động dôi dư và bảo hiểm xã hội có liên quan đến chính sách tinh giản biên chế và giải quyết lao động dôi dư
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2003
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4730 | ||
005 | 20161019034300.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 34(V)9 | ||
082 | |2 23 |a 344.01 |b C101q | ||
245 | 0 | |a Các quy định pháp luật về chính sách tinh giản biên chế và giải quyết lao động dôi dư | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2003 | ||
300 | |a 535tr. | ||
520 | |a Sách tuyển chọn các văn bản pháp luật của nhà nước Việt Nam quy định vấn đề tinh giản biên chế, giải quyết lao động dôi dư và bảo hiểm xã hội có liên quan đến chính sách tinh giản biên chế và giải quyết lao động dôi dư | ||
653 | |a bảo hiểm xã hội | ||
653 | |a lao động | ||
653 | |a pháp luật | ||
653 | |a tinh giản biên chế | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004790 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4582 |d 4582 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C101Q |7 0 |9 11356 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 C101q |p VV00013622 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C101Q |7 0 |9 11357 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 C101q |p VV00013623 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C101Q |7 0 |9 11358 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 C101q |p VV00013620 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_010000000000000_C101Q |7 0 |9 11359 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 344.01 C101q |p VV00013621 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |