MARC
LEADER | 00000nab a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 45948 | ||
005 | 20161019045612.0 | ||
008 | 141019|########xxu|||||||||||||||||vie|| | ||
041 | |a vie | ||
100 | |a Bùi, Thị Đào | ||
245 | 1 | |a giám sát văn bản quy phạm theo pháp luật hiện hành | |
653 | |a Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | ||
653 | |a văn bản quy phạm pháp luật | ||
773 | |t Nghiên cứu lập pháp |d Số 22-2013, tr.15-19 | ||
901 | |a CV2 | ||
902 | |a pl | ||
911 | |a Trần Thu Trang |b 19/10/2014 |d TVL140025203 | ||
942 | |c BT | ||
999 | |c 45921 |d 45921 |