|
|
|
|
LEADER |
00000nab a2200000 p 4500 |
001 |
46476 |
005 |
20161019045620.0 |
008 |
141222|########xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Mai Trâm
|
245 |
1 |
|
|a Những bất cập trong điều tra, truy tố, xét xử tội mua bán người theo Điều 119 Bộ luật hình sự
|
653 |
|
|
|a Bộ luật hình sự
|
653 |
|
|
|a điều tra
|
653 |
|
|
|a mua bán người
|
653 |
|
|
|a truy tố
|
653 |
|
|
|a xét xử
|
773 |
|
|
|t Tòa án nhân dân
|d Số 23, Tháng 12-2014,
|h tr. 15-19, 48
|
901 |
|
|
|a CV16
|
902 |
|
|
|a pl
|
911 |
|
|
|a Trần Thu Trang
|b 22/12/2014
|d TVL140026806
|
942 |
|
|
|c BT
|
999 |
|
|
|c 46386
|d 46386
|