Các nhà Việt Nam học nước ngoài viêt về Việt Nam: Chọn lọc những nghiên cứu được trình bày tại Hội thảo quốc tế lần thứ nhất về Việt Nam học tại Hà Nội từ ngày 15 đến ngày 17 tháng 7 năm 1998\
Sách tuyển chọn các báo cáo của hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ nhất và được sắp xếp theo các chủ đề: lịch sử, truyền thống và hiện đại, văn hóa và giao lưu văn hóa, kinh tế và xã hội, làng xã nông thôn và nông nghiệp, phụ nữ gia đình và dân số, đô thị và môi trường, ngôn ngữ và tiếng Việt...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2002
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4842 | ||
005 | 20161019034318.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 001(V) | ||
082 | |2 23 |a 957.092 |b C101n | ||
100 | |a Phan, Huy Lê | ||
245 | 0 | |a Các nhà Việt Nam học nước ngoài viêt về Việt Nam: |b Chọn lọc những nghiên cứu được trình bày tại Hội thảo quốc tế lần thứ nhất về Việt Nam học tại Hà Nội từ ngày 15 đến ngày 17 tháng 7 năm 1998\ |c Phan Huy Lê | |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2002 | ||
300 | |a T1:763tr. | ||
300 | |a T2:903tr. : |b 2 tập | ||
520 | |a Sách tuyển chọn các báo cáo của hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ nhất và được sắp xếp theo các chủ đề: lịch sử, truyền thống và hiện đại, văn hóa và giao lưu văn hóa, kinh tế và xã hội, làng xã nông thôn và nông nghiệp, phụ nữ gia đình và dân số, đô thị và môi trường, ngôn ngữ và tiếng Việt | ||
653 | |a chính trị | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a văn hóa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Việt Nam học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040004902 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4689 |d 4689 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11745 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014026 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11746 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014027 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11747 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014029 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11748 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014030 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11749 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014025 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 957_092000000000000_C101N |7 0 |9 11750 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 957.092 C101n |p VV00014028 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |