Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: Glu sok bon Tiăng con đỉa nuốt bon Tiăng
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội ,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019040725.0 | ||
008 | 160406b2005 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 398.259 |b Kh400t | ||
110 | |a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | ||
245 | |a Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: |b Glu sok bon Tiăng con đỉa nuốt bon Tiăng | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội , |c 2005 | ||
300 | |a 1083 tr.; |c 24cm | ||
653 | |a Dân tộc Mơ Nông | ||
653 | |a Sử thi | ||
653 | |a Tây Nguyên | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | |a Bùi Thiên Thai |e Biên tập văn học | ||
700 | |a Điểu Kâu |e Phiên âm, dịch sang tiếng việt | ||
700 | |a Điểu KLung |e Nghệ nhân hát kể | ||
700 | |a Đỗ Hồng Kỳ |e Sưa tầm | ||
700 | |a Trương Bi |e Sưu tầm | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 48002 |d 48002 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_259000000000000_KH400T |7 0 |9 44557 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2016-04-06 |l 0 |o 398.259 Kh400t |p VV00042048 |r 2016-04-06 |w 2016-04-06 |y BK |