Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: Krau nglau Trôk, nglau Khay - Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng/ Quyển 2
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội ,
2005
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019040728.0 | ||
008 | 160406b2005 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 398.259 |b Kh400t | ||
100 | |a Vi, Quang Thọ |c TS. |e Chịu trách nhiệm xuất bản | ||
110 | |a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | ||
245 | |a Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông: |b Krau nglau Trôk, nglau Khay - Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng/ |c Vi Quang Thọ. Chịu trách nhiệm xuất bản |n Quyển 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội , |c 2005 | ||
300 | |a 2402 tr.; |c 24cm | ||
653 | |a Dân tộc Mơ Nông | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Sử thi | ||
653 | |a Tây Nguyên | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | |a Đỗ Hồng Kỳ |e Biên tập | ||
700 | |a Vũ Quang Dũng |e Kỹ thuật vi tính | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 48056 |d 48056 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q2. - |4 0 |6 398_259000000000000_KH400T |7 0 |9 44630 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2016-04-07 |l 0 |o 398.259 Kh400t |p VV00042071 |r 2016-04-07 |w 2016-04-07 |y BK |