Tuyển tập các báo cáo khoa học hội nghị khoa học và công nghệ ngành xây dựng (giai đoạn 2001 - 2012): Phần 2 - Kết cấu công trình và công nghệ xây dựng , Vật liệu và cơ khí xây dựng, Hạ tầng kỹ thuật và môi trường đô thị
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Knxb.,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a22000007a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVQH | ||
005 | 20161019040742.0 | ||
008 | 160409b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
082 | |2 23 |a 721.04 |b T527t | ||
110 | |a Bộ Xây dựng | ||
245 | |a Tuyển tập các báo cáo khoa học hội nghị khoa học và công nghệ ngành xây dựng (giai đoạn 2001 - 2012): |b Phần 2 - Kết cấu công trình và công nghệ xây dựng , Vật liệu và cơ khí xây dựng, Hạ tầng kỹ thuật và môi trường đô thị | ||
260 | |a Hà Nội : |b Knxb., |c 2012 | ||
300 | |a 583 tr. | ||
653 | |a Công nghệ xây dựng | ||
653 | |a Đô thị | ||
653 | |a Hạ tầng kỹ thuật | ||
653 | |a Kết cấu công trình | ||
653 | |a Môi trường xây dựng | ||
653 | |a Vật liệu xây dựng | ||
653 | |a Xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
999 | |c 48256 |d 48256 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_040000000000000_T527T |7 0 |9 44884 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2016-04-13 |l 0 |o 721.04 T527t |p VV00042307 |r 2016-04-13 |w 2016-04-13 |y BK |