Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 22: 1961

Tập hợp các văn bản phản ánh các hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1961 về thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội 5 năm 1961-1965, xây dựng cơ sở vật chất-kỹ thuật của CNXH ở miền Bắc, kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang tiến công địch trên toàn miền Nam...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả tập thể: Đảng cộng sản Việt nam
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2002
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01992nam a2200325 a 4500
001 4989
005 20161019034342.0
008 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie||
040 |a TVQH  |b vie  |e AACR2 
041 |a vie 
080 |a 3KV(060) 
082 |2 23  |a 324.2597  |b V115k 
110 |a Đảng cộng sản Việt nam 
245 1 |a Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 22: 1961 
260 |a Hà Nội:   |b Chính trị quốc gia,   |c 2002 
300 |a 807tr. 
520 |a Tập hợp các văn bản phản ánh các hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1961 về thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội 5 năm 1961-1965, xây dựng cơ sở vật chất-kỹ thuật của CNXH ở miền Bắc, kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang tiến công địch trên toàn miền Nam 
653 |a chính trị 
653 |a ĐCSVN 
653 |a văn kiện 
653 |a Việt Nam 
911 |a Convert  |b 07/10/2004  |c Administrator  |d NAL040005049 
942 |c BK 
999 |c 4833  |d 4833 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12272  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002119  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12273  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002120  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12274  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002198  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12275  |a TVQH  |b TVQH  |c P1-HV  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002199  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12276  |a TVQH  |b TVQH  |c P2-HTBD  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002196  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259700000000000_V115K  |7 0  |9 12277  |a TVQH  |b TVQH  |c P2-HTBD  |d 2004-10-07  |e Khác  |o 324.2597 V115k  |p VL00002197  |r 2015-12-29  |w 2015-12-29  |y BK