Quản lý môi trường-con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái\
Sách cung cấp các kiến thức chỉ đạo định hướng theo môi trường cho các ngành kinh tế và các doanh nghiệp
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Khoa học kỹ thuật,
2002
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4991 | ||
005 | 20161019034343.0 | ||
008 | 041007s2002####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |2 23 |a 333.72 |b Qu105l | ||
100 | |a Manfred Schreiner | ||
245 | 1 | |a Quản lý môi trường-con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái\ |c Manfred Schreiner, Nguyễn Hồng Khánh, Phạm Ngọc Hân | |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học kỹ thuật, |c 2002 | ||
300 | |a 361tr. | ||
520 | |a Sách cung cấp các kiến thức chỉ đạo định hướng theo môi trường cho các ngành kinh tế và các doanh nghiệp | ||
653 | |a kinh tế | ||
653 | |a môi trường | ||
653 | |a sinh thái | ||
700 | |a Nguyễn, Hồng Khánh | ||
700 | |a Phạm, Ngọc Hân | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005051 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4835 |d 4835 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_QU105L |7 0 |9 12281 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 333.72 Qu105l |p VL00002124 |q 2008-10-15 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720000000000000_QU105L |7 0 |9 12282 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 333.72 Qu105l |p VL00002125 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |