Những nhân vật quân sự nổi tiếng thế giới\
Sách giới thiệu sự nghiệp của các nhân vật với những thành tích quân sự nổi bật trong lịch sử nhân loại thế giới từ cổ đại đến ngày nay
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Thanh niên,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5086 | ||
005 | 20161019034357.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 001(092) | ||
082 | |2 23 |a 355.0092 |b Nh556n | ||
100 | |a Kha, Xuân Kiều | ||
245 | 1 | |a Những nhân vật quân sự nổi tiếng thế giới\ |c Kha Xuân Kiều, Hà Nhân Học, Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh | |
260 | |a Hà Nội: |b Thanh niên, |c 2003 | ||
300 | |a 499tr. | ||
520 | |a Sách giới thiệu sự nghiệp của các nhân vật với những thành tích quân sự nổi bật trong lịch sử nhân loại thế giới từ cổ đại đến ngày nay | ||
653 | |a danh nhân | ||
653 | |a lịch sử | ||
653 | |a nhân vật quân sự | ||
653 | |a quân sự | ||
653 | |a thế giới | ||
700 | |a Hà, Kim Sinh | ||
700 | |a Hà, Nhân Học | ||
700 | |a Phan, Quốc Bảo | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005146 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 4928 |d 4928 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 355_009200000000000_NH556N |7 0 |9 12596 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 355.0092 Nh556n |p VV00014597 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 355_009200000000000_NH556N |7 0 |9 12597 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 355.0092 Nh556n |p VV00014598 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 355_009200000000000_NH556N |7 0 |9 12598 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 355.0092 Nh556n |p VV00014596 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 355_009200000000000_NH556N |7 0 |9 12599 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 355.0092 Nh556n |p VV00014595 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |