Problems and materials on negotiable instruments\
Cuốn sách hướng dẫn kỹ cho sinh viên về các khái niệm, thuật ngữ cơ bản của hoạt động ngân hàng, tài chính, đặc biệt là các tài liệu luật pháp liên quan đến phương tiện thanh toán ghi nợ, tín dụng, đầu tư
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Boston:
Little, Brown,
1988
|
Phiên bản: | xb.lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 586 | ||
005 | 20161019033507.0 | ||
008 | 041007s1988####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 0-316-93219-1 | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a eng | ||
080 | |a 339.505(N0 | ||
082 | |2 23 |a 346.73 |b Pr418l | ||
100 | |a Douglas J. Whaley | ||
242 | |a Các vấn đề và tài liệu trên các phương tiện thanh toán | ||
245 | 1 | |a Problems and materials on negotiable instruments\ |c Douglas J. Whaley | |
250 | |a xb.lần thứ 2 | ||
260 | |a Boston: |b Little, Brown, |c 1988 | ||
300 | |a 398tr.+Index | ||
520 | |a Cuốn sách hướng dẫn kỹ cho sinh viên về các khái niệm, thuật ngữ cơ bản của hoạt động ngân hàng, tài chính, đặc biệt là các tài liệu luật pháp liên quan đến phương tiện thanh toán ghi nợ, tín dụng, đầu tư | ||
653 | |a Bank | ||
653 | |a Cầm cố | ||
653 | |a Credid | ||
653 | |a Đầu tư | ||
653 | |a Debit | ||
653 | |a Finan | ||
653 | |a Holder | ||
653 | |a Investment | ||
653 | |a Law | ||
653 | |a Mỹ | ||
653 | |a Negotiation | ||
653 | |a Ngân hàng | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Tài chính | ||
653 | |a Thanh toán | ||
653 | |a Tín dụng | ||
653 | |a USA | ||
911 | |a TC |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040000592 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 510 |d 510 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_730000000000000_PR418L |7 0 |9 1077 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.73 Pr418l |p NV00000501 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_730000000000000_PR418L |7 0 |9 1078 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 346.73 Pr418l |p NV00000502 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |