Một số vấn đề triết học Mác-Lê Nin - Lý luận và thực tiễn\
Sách gồm những bài nghiên cưú về các trường phái triết học trước khi triết học Mác ra đời; khái quát quá trình hình thành, phát triển của triết học Mác - Lênin từ giai đoạn Mác - Angghen đến giai đoạn Lênin, cùng một số vấn đề lý luận và thực tiễn xuất phát từ việc áp dụng triết học Mác xít trong đi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5564 | ||
005 | 20161019034512.0 | ||
008 | 041007s2003####vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a TVQH |b vie |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
080 | |a 1D | ||
082 | |2 23 |a 335.411 |b M458s | ||
100 | |a Lê, Doãn Tá | ||
245 | 1 | |a Một số vấn đề triết học Mác-Lê Nin - Lý luận và thực tiễn\ |c Lê Doãn Tá | |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia, |c 2003 | ||
300 | |a 468tr. | ||
520 | |a Sách gồm những bài nghiên cưú về các trường phái triết học trước khi triết học Mác ra đời; khái quát quá trình hình thành, phát triển của triết học Mác - Lênin từ giai đoạn Mác - Angghen đến giai đoạn Lênin, cùng một số vấn đề lý luận và thực tiễn xuất phát từ việc áp dụng triết học Mác xít trong điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam hiện nay | ||
653 | |a Triết học | ||
911 | |a Convert |b 07/10/2004 |c Administrator |d NAL040005624 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 5399 |d 5399 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_411000000000000_M458S |7 0 |9 14267 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.411 M458s |p VV00016293 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_411000000000000_M458S |7 0 |9 14268 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.411 M458s |p VV00016294 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_411000000000000_M458S |7 0 |9 14269 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.411 M458s |p VV00016291 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_411000000000000_M458S |7 0 |9 14270 |a TVQH |b TVQH |c P2-HTBD |d 2004-10-07 |e Khác |l 0 |o 335.411 M458s |p VV00016292 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |